Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 41 | 17 |
G7 | 029 | 146 |
G6 | 5869 4378 0151 | 5003 3883 5273 |
G5 | 1005 | 5607 |
G4 | 70235 71897 81624 12715 42505 09122 15846 | 16318 20584 66729 66366 99731 17424 22239 |
G3 | 48567 95082 | 09896 84936 |
G2 | 69041 | 74264 |
G1 | 19488 | 87771 |
ĐB | 308242 | 951958 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 52 | 3, 7 |
1 | 5 | 7, 8 |
2 | 2, 4, 9 | 4, 9 |
3 | 5 | 1, 6, 9 |
4 | 12, 2, 6 | 6 |
5 | 1 | 8 |
6 | 7, 9 | 4, 6 |
7 | 8 | 1, 3 |
8 | 2, 8 | 3, 4 |
9 | 7 | 6 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất | ||||
---|---|---|---|---|
50 23 lần | 54 22 lần | 15 21 lần | 69 20 lần | 02 20 lần |
18 19 lần | 24 19 lần | 59 18 lần | 81 17 lần | 32 17 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
08 8 lần | 55 8 lần | 43 7 lần | 92 7 lần | 93 7 lần |
28 7 lần | 12 7 lần | 87 6 lần | 38 5 lần | 33 4 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
38 14 lượt | 92 10 lượt | 94 10 lượt | 87 7 lượt | 43 6 lượt |
80 6 lượt | 54 5 lượt | 56 5 lượt | 65 5 lượt | 79 5 lượt |
Thống kê đầu số trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
6 148 lần | 1 141 lần | 5 140 lần | 0 139 lần | 2 129 lần |
8 124 lần | 4 124 lần | 9 121 lần | 3 115 lần | 7 115 lần |
Thống kê đuôi số trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
4 153 lần | 0 142 lần | 7 137 lần | 1 135 lần | 9 134 lần |
6 132 lần | 5 127 lần | 2 120 lần | 8 120 lần | 3 96 lần |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 04 | 45 |
G7 | 804 | 711 |
G6 | 9157 8421 9289 | 5303 4933 9021 |
G5 | 7232 | 1761 |
G4 | 69932 72628 84760 91118 11024 47482 96125 | 51488 88184 72336 94658 50370 24060 98130 |
G3 | 82046 12698 | 06322 71188 |
G2 | 09069 | 70824 |
G1 | 93988 | 40326 |
ĐB | 989447 | 734840 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 42 | 3 |
1 | 8 | 1 |
2 | 1, 4, 5, 8 | 1, 2, 4, 6 |
3 | 22 | 0, 3, 6 |
4 | 6, 7 | 0, 5 |
5 | 7 | 8 |
6 | 0, 9 | 0, 1 |
7 | 0 | |
8 | 2, 8, 9 | 4, 82 |
9 | 8 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 03 | 20 |
G7 | 264 | 475 |
G6 | 4634 7241 8885 | 4601 4307 7413 |
G5 | 2671 | 1885 |
G4 | 29693 25767 42319 56408 62141 62681 13102 | 20895 93450 26104 82476 13731 02852 13745 |
G3 | 37716 06422 | 76322 74963 |
G2 | 88727 | 75845 |
G1 | 87740 | 42642 |
ĐB | 931457 | 201723 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2, 3, 8 | 1, 4, 7 |
1 | 6, 9 | 3 |
2 | 2, 7 | 0, 2, 3 |
3 | 4 | 1 |
4 | 0, 12 | 2, 52 |
5 | 7 | 0, 2 |
6 | 4, 7 | 3 |
7 | 1 | 5, 6 |
8 | 1, 5 | 5 |
9 | 3 | 5 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 71 | 10 |
G7 | 684 | 928 | 023 |
G6 | 4722 0799 9437 | 7121 6307 4147 | 6319 6300 2617 |
G5 | 4714 | 8762 | 6312 |
G4 | 03696 99478 27769 51685 68459 98818 97032 | 62215 24907 70559 39811 44106 76715 79109 | 09268 12405 17776 85055 05586 46562 49134 |
G3 | 67510 71482 | 57368 12262 | 99797 03177 |
G2 | 00403 | 11913 | 28621 |
G1 | 92044 | 71150 | 04617 |
ĐB | 094610 | 296358 | 395309 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 3 | 6, 72, 9 | 0, 5, 9 |
1 | 02, 1, 4, 8 | 1, 3, 52 | 0, 2, 72, 9 |
2 | 2 | 1, 8 | 1, 3 |
3 | 2, 7 | 4 | |
4 | 4 | 7 | |
5 | 9 | 0, 8, 9 | 5 |
6 | 9 | 22, 8 | 2, 8 |
7 | 8 | 1 | 6, 7 |
8 | 2, 4, 5 | 6 | |
9 | 6, 9 | 7 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 15 | 53 | 86 |
G7 | 017 | 157 | 281 |
G6 | 9473 8936 2288 | 3010 8127 0100 | 4653 8466 1748 |
G5 | 4706 | 7877 | 3502 |
G4 | 81558 37828 99063 81947 99293 63003 14249 | 46629 88614 03946 64426 01501 67532 30926 | 91751 43291 42613 28190 97110 45914 91925 |
G3 | 62559 23972 | 21083 44623 | 93699 73109 |
G2 | 69662 | 08089 | 53707 |
G1 | 65875 | 22827 | 32904 |
ĐB | 636674 | 779404 | 351574 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 3, 6 | 0, 1, 4 | 2, 4, 7, 9 |
1 | 5, 7 | 0, 4 | 0, 3, 4 |
2 | 8 | 3, 62, 72, 9 | 5 |
3 | 6 | 2 | |
4 | 7, 9 | 6 | 8 |
5 | 8, 9 | 3, 7 | 1, 3 |
6 | 2, 3 | 6 | |
7 | 2, 3, 4, 5 | 7 | 4 |
8 | 8 | 3, 9 | 1, 6 |
9 | 3 | 0, 1, 9 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 15 | 11 |
G7 | 878 | 486 |
G6 | 7701 9382 5690 | 9254 0011 0347 |
G5 | 1353 | 4156 |
G4 | 74116 41034 22817 21311 52968 52665 71554 | 21970 22610 73869 83426 92254 72269 28803 |
G3 | 74575 08379 | 61445 50173 |
G2 | 73722 | 93309 |
G1 | 90990 | 88408 |
ĐB | 179313 | 851840 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1 | 3, 8, 9 |
1 | 1, 3, 5, 6, 7 | 0, 12 |
2 | 2 | 6 |
3 | 4 | |
4 | 0, 5, 7 | |
5 | 3, 4 | 42, 6 |
6 | 5, 8 | 92 |
7 | 5, 8, 9 | 0, 3 |
8 | 2 | 6 |
9 | 02 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 96 | 31 | 52 |
G7 | 824 | 106 | 855 |
G6 | 4916 0329 3842 | 9118 1020 5757 | 2974 7837 4343 |
G5 | 0902 | 2231 | 3730 |
G4 | 91598 41803 57737 85205 88080 87429 37160 | 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206 | 57089 51523 43448 78061 26900 74483 61683 |
G3 | 67688 46319 | 35786 01805 | 92147 51537 |
G2 | 11950 | 94902 | 71158 |
G1 | 37217 | 20646 | 87959 |
ĐB | 826578 | 033339 | 524605 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2, 3, 5 | 2, 5, 62 | 0, 5 |
1 | 6, 7, 9 | 7, 8 | |
2 | 4, 92 | 0 | 3 |
3 | 7 | 12, 9 | 0, 72 |
4 | 2 | 6 | 3, 7, 8 |
5 | 0 | 2, 72 | 2, 5, 8, 9 |
6 | 0 | 1, 7 | 1 |
7 | 8 | 4 | |
8 | 0, 8 | 0, 6 | 32, 9 |
9 | 6, 8 |
Trang XSMT cập nhật kết quả xổ số miền Trung trực tiếp từ trường quay vào lúc 17h15 hàng ngày, giúp bạn tra cứu nhanh, chính xác, dễ đối chiếu.
Mỗi ngày có từ 2 đến 3 đài khu vực miền Trung mở thưởng, bao gồm:
Mỗi vé số SXMT có mệnh giá 10.000VNĐ, với cơ cấu giải gồm:
* Ghi chú quan trọng:
Quy trình nhận giải thưởng tại miền Trung
Cập nhật kết quả xổ số miền Trung mỗi ngày vừa giúp bạn dò vé số nhanh chóng, vừa mở lối cho những phân tích thống kê sắc bén. Chúc bạn chơi XSMT một cách vui vẻ, hiệu quả!